Vòng loại trực tiếp Giải vô địch thế giới Liên Minh Huyền Thoại lần thứ 10 diễn ra từ ngày 15/10 đến ngày 31/10 bao gồm 3 giai đoạn: Tứ kết, Bán kết & Chung kết. Với Tứ kết & Bán kết sẽ được tổ chức tại Studio Media Tech (Thượng Hải, Trung Quốc) riêng Chung kết và trước đó là lễ khai mạc trận chung kết sẽ được tổ chức tại Sân vận động bóng đá Phố Đông (Thượng Hải, Trung Quốc). Đội chiến thắng trận chung kết sẽ trở thành nhà vô địch mới của giải vô địch thế giới Liên Minh Huyền Thoại.
Thể thức vòng đấu[sửa|sửa mã nguồn]
- Thể thức chia cặp:
- 8 đội được bốc thăm ngẫu nhiên chia thành 4 cặp đấu trên hai nhánh.
- Đội đầu bảng sẽ gặp đội nhì bảng của bảng khác.
- Các đội của cùng một bảng sẽ ở hai nhánh khác nhau (không thể gặp nhau cho đến trận chung kết).
- Thể thức thi đấu:
- Tất cả các trận đấu đều là loại trực tiếp & Bo5 (Best of five – Thắng trước 3/5 trận).
- Đội chiến thắng sẽ đi tiếp vào vòng loại tiếp theo, đội thua bị loại ngay lập tức.
Các đội tham gia[sửa|sửa mã nguồn]
Tứ kết 1[sửa mã nguồn]
DAMWON Gaming ![]() |
3–0 | ![]() |
---|---|---|
![]() ‘ Bạn đang đọc: Giải vô địch thế giới Liên Minh Huyền Thoại 2020 – Vòng loại trực tiếp – Wikipedia tiếng Việt 14, BeryL |
1 | |
![]() |
2 | |
![]() |
3 | |
![]() |
-
Trận 1
Thắng
Kết quả Bại 9/3/17 K / D / A 3/9/5 72.5k Vàng 60.1k 15:15
12:15
08:35
06:42
Mục tiêu 17:36
35:34
34:51
28:44
28:07
22:59
-
Trận 2
Thắng
Kết quả Bại 12/7/35 K / D / A 7/12/18 67.9k Vàng 59.8k 28:04
28:01
16:22
11:17
Mục tiêu 09:49
16:40
22:04
33:14
-
Trận 3
Thắng
Kết quả Bại 21/7/34 K / D / A 7/21/8 51.4k Vàng 40.4k 24:08
22:37
08:27
06:26
Mục tiêu 13:06
15:14
18:49
Tứ kết 2[sửa mã nguồn]
Suning ![]() |
3–1 | ![]() |
---|---|---|
1 | ![]() |
|
![]() |
2 | |
![]() |
3 | |
![]() |
4 | |
![]() |
-
Trận 1
Bại Kết quả Thắng
13/20/38 K / D / A 20/13/46 66.3k Vàng 73.7k 31:50
21:23
Mục tiêu 08:39
09:42
15:43
18:05
26:44
28:12
36:23
37:10
-
Trận 2
Thắng
Kết quả Bại 26/8/67 K / D / A 8/26/21 56.4k Vàng 43k 22:16
16:32
15:34
11:04
Mục tiêu 08:37
-
Trận 3
Thắng
Kết quả Bại 17/7/40 K / D / A 7/17/16 68.1k Vàng 55.2k 16:11
11:55
09:35
06:40
Mục tiêu 21:58
30:27
29:50
22:41
17:29
-
Trận 4
Thắng
Kết quả Bại 13/7/36 K / D / A 7/13/17 47.7k Vàng 45.1k 24:06
18:30
12:33
06:44
Mục tiêu 09:58
19:45
24:54
Tứ kết 3[sửa mã nguồn]
Top Esports ![]() |
3–2 | Tập tin:Fnatic logo.svg Fnatic |
---|---|---|
1 | ![]() |
|
2 | ![]() |
|
![]() |
3 | |
![]() |
4 | |
![]() |
5 | |
![]() |
-
Trận 1
Bại Kết quả Thắng
5/15/11 K / D / A 15/5/40 62.4k Vàng 54k 18:06
16:42
09:43
07:38
Mục tiêu 12:55
23:58
29:41
24:32
-
Trận 2
Bại Kết quả Thắng
6/17/18 K / D / A 17/6/38 59.8k Vàng 68.2k 18:02
15:31
09:01
Mục tiêu 05:57
11:51
22:27
23:15
28:22
30:38
34:40
-
Trận 3
Thắng
Kết quả Bại 16/6/34 K / D / A 6/16/16 58.6k Vàng 46.9k 26:30
21:10
17:34
08:42
Mục tiêu 10:22
15:35
21:08
27:24
-
Trận 4
Thắng
Kết quả Bại 18/13/47 K / D / A 13/18/26 53.6k Vàng 47.2k 23:55
18:19
Mục tiêu 06:52
09:09
13:03
15:24
23:54
-
Trận 5
Thắng
Kết quả Bại 13/4/24 K / D / A 4/13/7 50.1k Vàng 40.6k 16:58
11:02
09:36
05:48
Mục tiêu 16:33
22:28
21:46
Tứ kết 4[sửa mã nguồn]
Gen.G Esports ![]() |
0–3 | Tập tin:G2 Esports logo.svg G2 Esports |
---|---|---|
1 | ![]() |
|
2 | ![]() |
|
3 | ![]() |
|
![]() |
-
Trận 1
Bại Kết quả Thắng
4/19/8 K / D / A 19/4/45 49.6k Vàng 61.6k 15:47
12:18
09:02
06:36
Mục tiêu 21:56
23:05
28:33
17:54
-
Trận 2
Bại Kết quả Thắng
11/28/18 K / D / A 28/11/65 48.9k Vàng 61k 10:36
08:42
Mục tiêu 15:19
16:36
21:56
26:22
27:42
-
Trận 3
Bại Kết quả Thắng
14/23/34 K / D / A 23/14/63 55.2k Vàng 59.5k 24:19
09:23
Mục tiêu 09:14
16:06
17:39
21:25
26:40
Bán kết 1[sửa|sửa mã nguồn]
G2 Esports Tập tin:G2 Esports logo.svg | 1–3 | ![]() |
---|---|---|
1 | ![]() |
|
![]() |
2 | |
3 | ![]() |
|
4 | ![]() |
|
![]() |
-
Trận 1
Bại Kết quả Thắng
6/22/13 K / D / A 22/6/49 46.1k Vàng 59.8k Mục tiêu 09:45
11:29
15:18
17:57
20:49
22:55
25:59
-
Trận 2
Thắng
Kết quả Bại 25/8/47 K / D / A 8/25/10 66.6k Vàng 55.7k 26:27
21:28
16:02
10:22
Mục tiêu 08:22
16:05
26:59
-
Trận 3
Bại Kết quả Thắng
10/22/17 K / D / A 22/10/40 51.1k Vàng 59k Mục tiêu 06:29
10:17
12:27
18:17
19:38
24:26
27:43
-
Trận 4
Bại Kết quả Thắng
2/15/4 K / D / A 15/2/27 28.6k Vàng 40.1k 09:07
Mục tiêu 06:44
12:06
15:34
17:27
Bán kết 2[sửa|sửa mã nguồn]
Top Esports ![]() |
1–3 | ![]() |
---|---|---|
1 | ![]() |
|
![]() |
2 | |
3 | ![]() |
|
4 | ![]() |
|
![]() |
-
Trận 1
Bại Kết quả Thắng
7/11/10 K / D / A 11/7/21 50.5k Vàng 55.8k 15:02
12:15
08:28
06:53
Mục tiêu 23:09
23:58
28:33
17:46
-
Trận 2
Thắng
Kết quả Bại 12/7/27 K / D / A 7/12/16 62.5k Vàng 55.5k 30:19
26:38
24:32
09:33
Mục tiêu 08:31
14:01
15:58
19:20
-
Trận 3
Bại Kết quả Thắng
7/13/13 K / D / A 13/7/26 65.5k Vàng 76.1k 13:48
08:08
Mục tiêu 09:42
16:33
19:27
24:49
30:07
35:35
36:03
-
Trận 4
Bại Kết quả Thắng
18/21/45 K / D / A 21/18/50 73.3k Vàng 81.3k 17:36
12:26
06:40
Mục tiêu 08:52
15:39
23:56
29:52
30:47
35:41
38:32
Suning ![]() |
1–3 | ![]() |
---|---|---|
1 | ![]() |
|
![]() |
2 | |
3 | ![]() |
|
4 | ![]() |
|
![]() |
-
Trận 1
Bại Kết quả Thắng
12/21/17 K / D / A 21/12/50 76.3k Vàng 83.4k 30:49
28:06
15:38
Mục tiêu 05:21
08:56
10:45
15:59
22:43
35:02
37:17
42:40
-
Trận 2
Thắng
Kết quả Bại 20/12/42 K / D / A 12/20/26 64.7k Vàng 58.4k 18:00
16:18
12:30
06:43
Mục tiêu 09:27
23:41
30:10
29:26
-
Trận 3
Bại Kết quả Thắng
11/16/18 K / D / A 16/11/35 60.7k Vàng 64.9k 29:18
23:28
15:50
Mục tiêu 05:20
08:35
10:41
15:54
21:08
34:04
-
Trận 4
Bại Kết quả Thắng
7/24/8 K / D / A 24/7/33 44.1k Vàng 56.5k Mục tiêu 06:16
09:02
11:44
15:48
17:14
22:25
24:22
-
Bo1 – Best-of-one (thắng trước 1 trận).
-
Bo5 – Best-of-five (thắng trước 3/5 trận).
- ? Tuyển thủ xuất sắc nhất (MVP).
?’?
– Thời gian kết thúc trận đấu.
Source: https://tabpayments.co
Category: Tốc chiến